Có 4 kết quả:
俭约 jiǎn yuē ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝ • 儉約 jiǎn yuē ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝ • 简约 jiǎn yuē ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝ • 簡約 jiǎn yuē ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sparing
(2) economical
(2) economical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sparing
(2) economical
(2) economical
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sketchy
(2) concise
(3) abbreviated
(2) concise
(3) abbreviated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sketchy
(2) concise
(3) abbreviated
(2) concise
(3) abbreviated
Bình luận 0