Có 4 kết quả:

俭约 jiǎn yuē ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝ儉約 jiǎn yuē ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝ简约 jiǎn yuē ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝ簡約 jiǎn yuē ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) sparing
(2) economical

Từ điển Trung-Anh

(1) sparing
(2) economical

Từ điển Trung-Anh

(1) sketchy
(2) concise
(3) abbreviated

Từ điển Trung-Anh

(1) sketchy
(2) concise
(3) abbreviated